Phiên âm : míng bù fú shí.
Hán Việt : danh bất phù thật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
空有虛名, 不當實際。如:「如果叫『冷氣公車』, 行駛時卻又不開冷氣, 豈非名不符實?」也作「名不副實」、「名不當實」。