Phiên âm : míng wèi bù zhāng.
Hán Việt : danh vị bất chương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 聲名卓著, 聲譽卓著, .
名號與地位不顯明。如:「他在這裡已任教多年, 但因名位不彰, 所以大家都不注意他。」