VN520


              

名位不彰

Phiên âm : míng wèi bù zhāng.

Hán Việt : danh vị bất chương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 聲名卓著, 聲譽卓著, .

名號與地位不顯明。如:「他在這裡已任教多年, 但因名位不彰, 所以大家都不注意他。」


Xem tất cả...