Phiên âm : míng chǎn.
Hán Việt : danh sản.
Thuần Việt : sản phẩm nổi tiếng; danh phẩm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sản phẩm nổi tiếng; danh phẩm著名的产品