Phiên âm : míng bù fù shí.
Hán Việt : danh bất phó thật.
Thuần Việt : có tiếng mà không có miếng; danh không đúng với th.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
có tiếng mà không có miếng; danh không đúng với thực; hữu danh vô thực空有虚名,与实际不相符;有名无实也说名不符实