VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
名
Phiên âm :
míng.
Hán Việt :
DANH.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
人名.
名譽領事 (míng yù lǐng shì) : danh dự lĩnh sự
名門 (míng mén ) : danh môn
名標青史 (míng biāo qīng shǐ) : danh tiêu thanh sử
名門之後 (míng mén zhī hòu) : danh môn chi hậu
名儒 (míng rú) : danh nho
名胜古迹 (míng shèng gǔ jī) : Danh lam thắng cảnh
名標雁塔 (míng biāo yàn tǎ) : danh tiêu nhạn tháp
名高難副 (míng gāo nán fù) : danh cao nan phó
名位 (míng wèi) : danh vị; thanh danh và địa vị
名落孙山 (míng luò sūnshān) : thi rớt; thi trượt; tên xếp dưới Tôn Sơn
名手 (míng shǒu ) : danh thủ
名蹟 (míng jī) : danh tích
名气 (míng qì) : có tiếng; tiếng tăm; có tên tuổi
名不見經傳 (míng bù jiàn jīng zhuàn) : danh bất kiến kinh truyền
名高引謗 (míng gāo yǐn bàng) : danh cao dẫn báng
名字 (míng zì ) : danh tự
Xem tất cả...