Phiên âm : míng yì.
Hán Việt : danh nghĩa.
Thuần Việt : danh nghĩa; tư cách.
danh nghĩa; tư cách
做某事时用来作为依据的名称或称号
wǒyǐ gòngqīngtuányuán de míngyì xiàng zǔzhī bǎozhèng,yīdìng tíqiánwánchéng rènwù.
tôi với tư cách là một đoàn viên hứa với tổ chức là nhất định sẽ hoàn thành nhiệ