VN520


              

名义

Phiên âm : míng yì.

Hán Việt : danh nghĩa.

Thuần Việt : danh nghĩa; tư cách.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

danh nghĩa; tư cách
做某事时用来作为依据的名称或称号
wǒyǐ gòngqīngtuányuán de míngyì xiàng zǔzhī bǎozhèng,yīdìng tíqiánwánchéng rènwù.
tôi với tư cách là một đoàn viên hứa với tổ chức là nhất định sẽ hoàn thành nhiệ


Xem tất cả...