VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
单一 (dān yī) : một loại; đơn nhất; duy nhất; đơn độc
单丁 (dān dīng) : người đơn độc; con trai một
单个儿 (dāngèr) : một mình; một mình một bóng; đơn độc; trơ trọi
单于 (chán yú) : Thiền Vu
单产 (dān chǎn) : năng suất; sản lượng trên đơn vị diện tích
单亲 (dān qīn) : mồ côi cha; mồ côi mẹ
单人床 (dān rén chuáng) : Giường cá nhân, giường đơn
单人房 (dān rén fáng) : Phòng đơn
单人房间 (dān rén fáng jiān) : phòng đơn
单人独马 (dān rén dú mǎ) : đơn thương độc mã; một mình
单人舞 (dān rén wǔ) : múa đơn
单人锣鼓 (dān rén luó gǔ) : một mình chiêng trống; biểu diễn một mình
单价 (dān jià) : đơn giá
单价合同 (dān jià hé tóng) : Hợp đồng theo đơn giá khoán
单传 (dān chuán) : con một mấy đời; dòng độc đinh
单位 (dān wèi) : đơn vị
单位成本 (dān wèi chéng běn) : Giá thành đơn vị
单位计算 (dān wèi jì suàn) : đơn vị tính
单作 (dān zuò) : độc canh; trồng một loại cây
单元 (dān yuán) : bài mục
单元测试 (dān yuán cè shì) : Kiểm tra từng giai đoạn học
单兵 (dān bīng) : từng binh sĩ
单刀 (dān dāo) : đao
单刀直入 (dān dāo zhí rù) : nói thẳng; nói toạc móng heo; không nói vòng vo; k
单列 (dān liè) : viết ra từng điều; từng hạng mục
--- |
下一頁