VN520


              

单个儿

Phiên âm : dāngèr.

Hán Việt : đan cá nhân.

Thuần Việt : một mình; một mình một bóng; đơn độc; trơ trọi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

một mình; một mình một bóng; đơn độc; trơ trọi
独自一个
说好了大家一齐去,他偏要单个儿去。
shuōhǎo le dàjiā yīqí qù,tā piānyào dāngèér qù。
giao hẹn mọi người cùng đi, anh ấy lại khăng khăng đi một mình.
cái lẻ; chiếc lẻ; lẻ
成套或成对中的一个


Xem tất cả...