Phiên âm : dāngèr.
Hán Việt : đan cá nhân.
Thuần Việt : một mình; một mình một bóng; đơn độc; trơ trọi.
một mình; một mình một bóng; đơn độc; trơ trọi
独自一个
说好了大家一齐去,他偏要单个儿去。
shuōhǎo le dàjiā yīqí qù,tā piānyào dāngèér qù。
giao hẹn mọi người cùng đi, anh ấy lại khăng khăng đi một mình.
cái lẻ; chiếc lẻ; lẻ
成套或成对中的一个