VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
单利 (dān lì) : lãi đơn
单单 (dān dān) : riêng; chỉ riêng; vẻn vẹn; trơ trọi
单发 (dān fā) : một phát; phát một
单发动机飞机 (dān fā dòng jī fēi jī) : Máy bay một động cơ
单口 (dān kǒu) : tấu đơn
单口相声 (dān kǒu xiàng sheng) : tấu đơn
单句 (dān jù) : câu đơn
单名 (dān míng) : tên một chữ; tên một từ
单名数 (dān míng shù) : danh số đơn; số đơn trị
单向 (dān xiàng) : đơn hướng; chỉ theo một hướng duy nhất
单向交通 (dān xiàng jiāo tōng) : Giao thông một chiều
单向阀 (dān xiàng fá) : Van một chiều
单吸离心泵 (dān xī lí xīn bèng) : bơm ly tâm hút đơn
单姓 (dān xìng) : họ đơn; họ một từ; họ một chữ; họ
单子 (dān zi) : ra; khăn trải giường; tấm trải giường
单字 (dān zì) : chữ đơn
单季稻 (dān jì dào) : lúa một vụ
单寒 (dān hán) : phong phanh
单层公共汽车 (dān céng gōng gòng qì chē) : Xe buýt một tầng
单层帆船 (dān céng fān chuán) : Thuyền buồm ga lê
单居 (dān jū) : sống cu ky một mình
单帮 (dān bāng) : lái buôn; con buôn; buôn chuyến
单幅 (dān fú) : Khổ vải
单干 (dāngàn) : làm một mình; làm riêng; làm ăn cá thể; làm ăn riê
单干户 (dāngàn hù) : hộ làm ăn cá thể; hộ cá thể
上一頁
|
下一頁