Phiên âm : dān chǎn.
Hán Việt : đan sản.
Thuần Việt : năng suất; sản lượng trên đơn vị diện tích.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
năng suất; sản lượng trên đơn vị diện tích在一年或一季中单位土地面积上的产量