VN520


              

单产

Phiên âm : dān chǎn.

Hán Việt : đan sản.

Thuần Việt : năng suất; sản lượng trên đơn vị diện tích.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

năng suất; sản lượng trên đơn vị diện tích
在一年或一季中单位土地面积上的产量


Xem tất cả...