VN520


              

单列

Phiên âm : dān liè.

Hán Việt : đan liệt.

Thuần Việt : viết ra từng điều; từng hạng mục.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

viết ra từng điều; từng hạng mục
(项目等)单独开列
jìhuádānlièshì
kế hoạch cho từng hạng mục của thành phố.


Xem tất cả...