Phiên âm : dān liè.
Hán Việt : đan liệt.
Thuần Việt : viết ra từng điều; từng hạng mục.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
viết ra từng điều; từng hạng mục(项目等)单独开列jìhuádānlièshìkế hoạch cho từng hạng mục của thành phố.