Phiên âm : dān yuán.
Hán Việt : đan nguyên.
Thuần Việt : bài mục.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bài mục整体中自成段落系统,自为一组的单位(多用于教材房屋等)dānyuán liànxíbài mục luyện tập单元房dānyuánfángphòng đơn