Phiên âm : dān yī.
Hán Việt : đan nhất.
Thuần Việt : một loại; đơn nhất; duy nhất; đơn độc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
một loại; đơn nhất; duy nhất; đơn độc只有一种