Phiên âm : dān dāo zhí rù.
Hán Việt : đan đao trực nhập.
Thuần Việt : nói thẳng; nói toạc móng heo; không nói vòng vo; k.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nói thẳng; nói toạc móng heo; không nói vòng vo; không quanh co比喻说话直截了当,不绕弯子