Phiên âm : dān dīng.
Hán Việt : đan đinh.
Thuần Việt : người đơn độc; con trai một.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người đơn độc; con trai một旧指没有兄弟的成年男子,也指独个儿