VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
半三不四 (bàn sān bù sì) : bán tam bất tứ
半上落下 (bàn shàng luò xià) : bán thượng lạc hạ
半世 (bàn shì ) : bán thế
半中腰 (bàn zhōng yāo) : nửa chừng; giữa chừng; dở chừng
半中间 (bàn zhōng jiān) : giữa chừng; nửa chừng
半些兒 (bàn xiēr) : bán ta nhi
半亞 (bàn yà) : bán á
半人半鬼 (bàn rén bàn guǐ) : bán nhân bán quỷ
半人馬星座 (bàn rén mǎ xīng zuò) : bán nhân mã tinh tọa
半仙 (bàn xiān) : bán tiên
半仙戲 (bàn xiān xì) : bán tiên hí
半价 (bàn jià) : nửa giá tiền; nửa giá
半休 (bàn xiū) : làm bán thời gian; làm nửa ngày
半低元音 (bàn dī yuán yīn) : bán đê nguyên âm
半信不信 (bàn xìn bù xìn) : bán tín bất tín
半信半疑 (bàn xìn bàn yí) : bán tín bán nghi
半個 (bàn ge) : bán cá
半個人 (bàn ge rén) : bán cá nhân
半偏 (bàn piān) : bán thiên
半價 (bàn jià) : bán giá
半價倍息 (bàn jià bèi xí) : bán giá bội tức
半元音 (bàn yuán yīn) : bán nguyên âm
半光相纸 (bànguāng xiàng zhǐ) : Giấy
半决赛 (bàn jué sài) : vòng bán kết; bán kết
半制品 (bàn zhì pǐn) : bán thành phẩm
--- |
下一頁