VN520


              

半上落下

Phiên âm : bàn shàng luò xià.

Hán Việt : bán thượng lạc hạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻為學做事不踏實或一知半解, 功夫不到家。《朱子語類.卷八.總論為學之方》:「學者做工夫, 當忘寢食做一上, 使得些入處, 自後方滋味接續。浮浮沉沉, 半上落下, 不濟得事。」


Xem tất cả...