Phiên âm : bàn jià.
Hán Việt : bán giới.
Thuần Việt : nửa giá tiền; nửa giá .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nửa giá tiền; nửa giá (ban đầu)原价的一半bànjià chūshòu.bán nửa giá