Phiên âm : bàn jià.
Hán Việt : bán giá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一半的價錢。例為了慶祝開業三週年, 這家餐廳今天一律以半價優待顧客。一半的價錢。如:「半價優待」。《南史.卷七三.孝義傳上.郭世通傳》:「每出賣物, 裁求半價。」