Phiên âm : bàn xìn bù xìn.
Hán Việt : bán tín bất tín.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
疑惑不定的樣子。如:「聽他把這東西說得這麼好, 大夥都半信不信。」《初刻拍案驚奇》卷一:「眾人看見, 又好笑, 又好怪, 半信不信的一帶兒坐了。」