VN520


              

半信不信

Phiên âm : bàn xìn bù xìn.

Hán Việt : bán tín bất tín.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

疑惑不定的樣子。如:「聽他把這東西說得這麼好, 大夥都半信不信。」《初刻拍案驚奇》卷一:「眾人看見, 又好笑, 又好怪, 半信不信的一帶兒坐了。」


Xem tất cả...