Phiên âm : bàn xiū.
Hán Việt : bán hưu.
Thuần Việt : làm bán thời gian; làm nửa ngày .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm bán thời gian; làm nửa ngày (vì bịnh)指职工因病在一定时间内每日半天工作,半天休息bànxīu yīzhōulàm bán thời gian một tuần