VN520


              

半休

Phiên âm : bàn xiū.

Hán Việt : bán hưu.

Thuần Việt : làm bán thời gian; làm nửa ngày .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

làm bán thời gian; làm nửa ngày (vì bịnh)
指职工因病在一定时间内每日半天工作,半天休息
bànxīu yīzhōu
làm bán thời gian một tuần


Xem tất cả...