Phiên âm : bàn piān.
Hán Việt : bán thiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
歪偏一旁。唐.白居易〈長恨歌〉:「雲鬢半偏新睡覺, 花冠不整下堂來。」