VN520


              

半偏

Phiên âm : bàn piān.

Hán Việt : bán thiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

歪偏一旁。唐.白居易〈長恨歌〉:「雲鬢半偏新睡覺, 花冠不整下堂來。」


Xem tất cả...