VN520


              

半個

Phiên âm : bàn ge.

Hán Việt : bán cá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

整個的一半稱為「半個」。《三國演義》第七回:「被韓當一刀, 削去半個腦袋。」


Xem tất cả...