VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
半劳动力 (bàn láo dòng lì) : lao động yếu
半包儿 (bàn bāo r) : thủ đoạn; âm mưu
半半拉拉 (bàn ban lā lā) : dở dang; nửa chừng; chưa hết; chưa xong; chưa hoàn
半吊子 (bàn diào zi) : gà mờ; kẻ lơ mơ; người ba toác; kẻ làm ăn ẩu tả; n
半吐半露 (bàn tǔ bàn lù) : bán thổ bán lộ
半吞半吐 (bàn tūn bàn tǔ) : ậm à ậm ừ; úp úp mở mở
半周刊 (bàn zhōu kān) : bán tuần san
半周期 (bàn zhōu qī) : nửa chu kỳ; nửa thời gian; nửa giai đoạn
半圆 (bàn yuán) : nửa cung tròn
半圆头钉 (bàn yuán tóu dīng) : Đinh mũ bán nguyệt, đinh mũ nữa tròn
半圆锉 (bàn yuán cuò) : giũa nửa tròn
半圓 (bàn yuán) : bán viên
半圓規 (bàn yuán guī) : bán viên quy
半坡遺址 (bàn pō yí zhǐ) : bán pha di chỉ
半垓 (bàn gāi) : bán cai
半塗而廢 (bàn tú ér fèi) : bán đồ nhi phế
半塗而罷 (bàn tú ér bà) : bán đồ nhi bãi
半壁 (bàn bì) : nửa bên; nửa phần; nửa
半壁江山 (bàn bì jiāng shān) : nửa giang san
半壁河山 (bàn bì hé shān) : bán bích hà san
半复赛 (bàn fù sài) : vòng tứ kết
半夏 (bàn xià) : bán hạ
半夏露 (bàn xià lù) : Si rô cây bán hạ
半夜 (bàn yè ) : bán dạ
半夜三更 (bàn yè sāngēng) : khuya khoắt; nửa đêm canh ba; đêm hôm khuya khoắt;
上一頁
|
下一頁