Phiên âm : bàn zhōng jiān.
Hán Việt : bán trung gian.
Thuần Việt : giữa chừng; nửa chừng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giữa chừng; nửa chừng半腰;事物进展到一半时