VN520


              

半中间

Phiên âm : bàn zhōng jiān.

Hán Việt : bán trung gian.

Thuần Việt : giữa chừng; nửa chừng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giữa chừng; nửa chừng
半腰;事物进展到一半时


Xem tất cả...