VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
化世 (huà shì) : hóa thế
化俗 (huà sú) : hóa tục
化兒 (huà ér) : hóa nhi
化冻 (huà dòng) : băng tan; tan
化分 (huà fēn) : hoá phân; phân giải
化募 (huà mù) : xin bố thí; đi xin; hoá duyên; đi quyên
化合 (huà hé) : hóa hợp
化合价 (huà hé jià) : hoá trị
化合物 (huà hé wù) : hoá chất; hợp chất; chất tổng hợp
化名 (huà míng) : bí danh; tên hiệu; biệt hiệu
化境 (huà jìng) : nơi tuyệt hảo; siêu phàm; hay tuyệt; đến chỗ tuyệt
化外 (huà wài) : vùng thiếu văn minh; nơi kém văn hoá; ngoài vòng g
化妆 (huà zhuāng) : hoá trang; trang điểm; tô son điểm phấn
化妆品 (huà zhuāng pǐn) : mỹ phẩm
化妆室 (huà zhuāng shì) : Phòng hóa trang
化妆师 (huà zhuāng shī) : stylist
化妆棉 (huà zhuāng mián) : Bông tẩy trang
化妝 (huà zhuāng) : hóa trang
化妝劇 (huà zhuāng jù) : hóa trang kịch
化妝品 (huà zhuāng pǐn) : hóa trang phẩm
化子 (huā zi) : ăn xin; ăn mày; người ăn xin
化学 (huà xué) : hoá học
化学元素 (huà xué yuán sù) : nguyên tố hoá học
化学分析 (huà xué fēn xī) : phân tích hoá học
化学反应 (huà xué fǎn yìng) : phản ứng hoá học
--- |
下一頁