VN520


              

化合物

Phiên âm : huà hé wù.

Hán Việt : hóa hợp vật.

Thuần Việt : hoá chất; hợp chất; chất tổng hợp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hoá chất; hợp chất; chất tổng hợp
由不同种元素组成的纯净物,有固定的组成和性质,如氧化镁、氯酸钾等
有机化合物。
yǒujī huàhéwù。
hợp chất hữu cơ.


Xem tất cả...