Phiên âm : huà zhuāng.
Hán Việt : hóa trang.
Thuần Việt : hoá trang; trang điểm; tô son điểm phấn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoá trang; trang điểm; tô son điểm phấn用脂粉等使容貌美丽