VN520


              

化分

Phiên âm : huà fēn.

Hán Việt : hóa phân.

Thuần Việt : hoá phân; phân giải.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hoá phân; phân giải
分解


Xem tất cả...