Phiên âm : huà xué yuán sù.
Hán Việt : hóa học nguyên tố.
Thuần Việt : nguyên tố hoá học.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nguyên tố hoá học具有相同核电荷数(即相同质子数)的同一类原子的总称简称元素