VN520


              

化学元素

Phiên âm : huà xué yuán sù.

Hán Việt : hóa học nguyên tố.

Thuần Việt : nguyên tố hoá học.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nguyên tố hoá học
具有相同核电荷数(即相同质子数)的同一类原子的总称简称元素


Xem tất cả...