Phiên âm : huà wài.
Hán Việt : hóa ngoại.
Thuần Việt : vùng thiếu văn minh; nơi kém văn hoá; ngoài vòng g.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vùng thiếu văn minh; nơi kém văn hoá; ngoài vòng giáo hoá (chỉ vùng lạc hậu thời xưa.)旧时指政令教化达不到的偏远落后的地方