VN520


              

化世

Phiên âm : huà shì.

Hán Việt : hóa thế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

治世, 政治清明而有德化的時代。漢.仲長統《昌言上.理亂篇》:「夫亂世長而化世短。亂世則小人貴寵, 君子困賤。」


Xem tất cả...