Phiên âm : huà shì.
Hán Việt : hóa thế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
治世, 政治清明而有德化的時代。漢.仲長統《昌言上.理亂篇》:「夫亂世長而化世短。亂世則小人貴寵, 君子困賤。」