Phiên âm : huà míng.
Hán Việt : hóa danh.
Thuần Việt : bí danh; tên hiệu; biệt hiệu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bí danh; tên hiệu; biệt hiệu为了使人不知道真实姓名而用别的名字tāyuán jiào zhāngjié,huàmíng wángchéng.nó tên là Trương Kiệt, nhưng lấy bí danh là Vương Thành.