Phiên âm : huà jìng.
Hán Việt : hóa cảnh.
Thuần Việt : nơi tuyệt hảo; siêu phàm; hay tuyệt; đến chỗ tuyệt.
nơi tuyệt hảo; siêu phàm; hay tuyệt; đến chỗ tuyệt mỹ; đạt đến trình độ tuyệt vời (thường chỉ kỹ xảo nghệ thuật)
幽雅清新的境地;极其高超的境界(多指艺术技巧等)
tā de shǔimò shānshǔi yǐdá huàjìng.
tranh thuỷ mạc của anh ấy đạt đến trì