VN520


              

化境

Phiên âm : huà jìng.

Hán Việt : hóa cảnh.

Thuần Việt : nơi tuyệt hảo; siêu phàm; hay tuyệt; đến chỗ tuyệt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nơi tuyệt hảo; siêu phàm; hay tuyệt; đến chỗ tuyệt mỹ; đạt đến trình độ tuyệt vời (thường chỉ kỹ xảo nghệ thuật)
幽雅清新的境地;极其高超的境界(多指艺术技巧等)
tā de shǔimò shānshǔi yǐdá huàjìng.
tranh thuỷ mạc của anh ấy đạt đến trì


Xem tất cả...