VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
化学变化 (huà xué biàn huà) : sự thay đổi hoá học; sự biến hoá hoá học
化学家 (huà xué jiā) : Nhà khoa học
化学工业 (huà xué gōng yè) : công nghiệp hoá học; công nghiệp hoá chất
化学平衡 (huà xuépíng héng) : cân bằng hoá học
化学式 (huà xué shì) : công thức hoá học
化学性质 (huà xué xìng zhì) : tính chất hoá học
化学战 (huà xué zhàn) : chiến tranh hóa học
化学武器 (huà xué wǔ qì) : Vũ khí hóa học
化学烫发 (huà xué tàng fǎ) : Uốn tóc bằng thuốc
化学物品 (huà xué wù pǐn) : Hóa chất
化学电池 (huà xué diàn chí) : pin hoá học
化学纤维 (huà xué xiān wéi) : sợi hoá học; sợi nhân tạo
化学肥料 (huà xué féi liào) : phân hoá học; phân bón hoá học
化学能 (huà xuénéng) : năng lượng hoá học; hoá năng
化学键 (huà xué jiàn) : liên kết hoá học
化學 (Huà xué) : Hóa Học
化學元素 (huà xué yuán sù) : hóa học nguyên tố
化學分析 (huà xué fēn xī) : hóa học phân tích
化學家 (huà xué jiā) : hóa học gia
化學工業 (huà xué gōng yè) : hóa học công nghiệp
化學式 (huà xué shì) : hóa học thức
化學性肝炎 (huà xué xìng gān yán) : hóa học tính can viêm
化學性質 (huà xué xìng zhí) : hóa học tính chất
化學戰 (huà xué zhàn) : hóa học chiến
化學戰劑 (huà xué zhàn jì) : hóa học chiến tề
上一頁
|
下一頁