VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
加一 (jiā yī) : gia nhất
加仑 (jiā lún) : ga-lông
加以 (jiā yǐ) : gia dĩ
加价 (jiā jià) : tăng giá; nâng giá
加伏特 (jiā fú tè) : gia phục đặc
加侖 (jiā lún) : gia luân
加俸 (jiā fèng) : gia bổng
加倍 (jiā bèi) : gia bội
加倍奉還 (jiā bèi fèng hái) : gia bội phụng hoàn
加倍赔偿 (jiā bèi péi cháng) : Bồi thường gấp đôi
加倫河 (jiā lún hé) : gia luân hà
加值型營業稅 (jiā zhí xíng yíng yè shuì) : gia trị hình doanh nghiệp thuế
加值型網路 (jiā zhí xíng wǎng lù) : gia trị hình võng lộ
加值資料庫 (jiā zhí zī liào kù) : gia trị tư liệu khố
加價 (jiā jià) : gia giá
加入 (jiā rù) : gia nhập
加冕 (jiā miǎn) : lễ đăng quang; lễ đăng cơ
加农炮 (jiānóng pào) : pháo; đại bác; súng ca-nông
加冠 (jiā guān) : gia quán
加减乘除 (jiā jiǎn chéng chú) : tăng giảm thặng dư; trù tính
加刑 (jiā xíng) : gia hình
加剧 (jiā jù) : nguy kịch hơn; trầm trọng hơn
加功 (jiā gōng) : gia công
加劲 (jiā jìn) : tăng sức mạnh; cố gắng hơn
加勒比海 (jiā lè bǐ hǎi) : biển Ca-ri-bê; biển Caribbean
--- |
下一頁