VN520


              

加减乘除

Phiên âm : jiā jiǎn chéng chú.

Hán Việt : gia giảm thừa trừ.

Thuần Việt : tăng giảm thặng dư; trù tính.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tăng giảm thặng dư; trù tính
本指算术中四种基本运算法则;比喻心里盘算


Xem tất cả...