Phiên âm : jiā jiǎn chéng chú.
Hán Việt : gia giảm thừa trừ.
Thuần Việt : tăng giảm thặng dư; trù tính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tăng giảm thặng dư; trù tính本指算术中四种基本运算法则;比喻心里盘算