VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
加压 (jiā yā) : tăng áp lực; tăng sức ép; gây áp lực
加压釜 (jiā yā fǔ) : lò cao áp
加号 (jiā hào) : dấu cộng
加固 (jiā gù) : gia cố; củng cố; tăng cường
加塞儿 (jiā sài r) : chen ngang; chen vào
加增 (jiā zēng ) : gia tăng
加壓 (jiā yā) : gia áp
加委 (jiā wěi) : làm thủ tục uỷ nhiệm
加官 (jiā guān ) : gia quan
加官晉爵 (jiā guān jìn jué) : gia quan tấn tước
加官进禄 (jiā guān jìn lù) : thăng quan tiến chức
加官進爵 (jiā guān jìn jué) : gia quan tiến tước
加官進祿 (jiā guān jìn lù) : gia quan tiến lộc
加害 (jiā hài) : gia hại; làm hại
加害人 (Jiā hài rén) : Người phạm tội
加密 (jiā mì) : mã hoá
加封 (jiā fēng) : dán niêm phong
加尔各答 (jiā ěr gè dá) : Calcutta
加州 (jiā zhōu) : gia châu
加州大學 (jiā zhōu dà xué) : gia châu đại học
加工 (jiā gōng) : gia công; chế biến
加工出口區 (jiā gōng chū kǒu qū) : gia công xuất khẩu khu
加工區 (jiā gōng qū) : gia công khu
加工单 (jiā gōng dān) : Phiếu gia công
加工品 (jiā gōng pǐn) : gia công phẩm
上一頁
|
下一頁