Phiên âm : jiā lún.
Hán Việt : gia lôn.
Thuần Việt : ga-lông .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ga-lông (đơn vị dung tích của Anh, Mỹ)英美制容量单位,英制一加仑等于4.546升,美制一加仑等于3.785升(英gallon)