Phiên âm : jiā jù.
Hán Việt : gia kịch.
Thuần Việt : nguy kịch hơn; trầm trọng hơn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nguy kịch hơn; trầm trọng hơn加深严重程度bìngshì jiājù.bệnh tình trầm trọng hơn.