VN520


              

加农炮

Phiên âm : jiānóng pào.

Hán Việt : gia nông pháo.

Thuần Việt : pháo; đại bác; súng ca-nông.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

pháo; đại bác; súng ca-nông
一种炮身长、弹道低、初速大的火炮,多用于直接瞄准射击,以及射击远距离的目标(加农,英connon)


Xem tất cả...