Phiên âm : jiā rù .
Hán Việt : gia nhập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 列入, .
Trái nghĩa : 退出, .
♦Thêm vào. ◎Như: gia nhập nhất điểm đản hoa, giá đạo ngọc mễ nùng thang tựu hoàn thành liễu 加入一點蛋花, 這道玉米濃湯就完成了.♦Tham gia vào một tổ chức hay đoàn thể.