Phiên âm : jiā fú tè.
Hán Việt : gia phục đặc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種老式的法國舞蹈。為英語gavot的音譯。與十七世紀中葉流行的中速四拍子小步舞相似, 但較為活潑。也譯作「加服特」、「嘉禾舞」。