Phiên âm : jiā jìn.
Hán Việt : gia kính.
Thuần Việt : tăng sức mạnh; cố gắng hơn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tăng sức mạnh; cố gắng hơn增加力量;努力jiājìn gōngzuò.cố gắng công tác hơn.