VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
到三不著兩 (dào sān bù zhuó liǎng) : đáo tam bất trứ lưỡng
到不的 (dào bù de) : đáo bất đích
到了儿 (dào liǎo r) : cuối cùng; rốt cuộc; đến cùng
到任 (dào rèn) : đến nhận chức
到位 (dào wèi) : đúng chỗ; đúng lúc; đúng hạn; thích hợp; đúng thời
到场 (dào chǎng) : có mặt; đến; đến nơi
到場 (dào chǎng) : đáo tràng
到处 (dào chù) : khắp nơi; mọi nơi; nơi nơi; đâu đâu; chỗ nào cũng;
到大來 (dào dà lái) : đáo đại lai
到头 (dào tóu) : đến cùng; đến cuối; hết mức
到头来 (dào tóu lái) : kết quả là; kết cục là; cuối cùng; rốt cuộc
到家 (dào jiā) : đạt; đạt tới; đến nơi đến chốn; cừ; hay; tài giỏi
到岸价格 (dào àn jià gé) : Giá cif
到岸價格 (dào àn jià gé) : đáo ngạn giá cách
到差 (dào chāi) : đến nhận việc; đến nhận chức
到底 (dào dǐ) : đáo để
到庭 (dào tíng) : ra toà; đến toà án
到得 (dào dé) : đáo đắc
到手 (dào shǒu) : được; giành được; trong tay; trong tầm tay; nằm tr
到敢 (dào gǎn) : đáo cảm
到時 (dào shí) : đáo thì
到期 (dào qí) : Đến hạn
到期日 (dào qí rì) : Đến thời hạn
到期负债 (dào qí fù zhài) : Nợ đáo hạn
到来 (dào lái) : đến; đến nơi; tới nơi; bắt đầu
--- |
下一頁