VN520


              

到得

Phiên âm : dào dé.

Hán Việt : đáo đắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

至於。《水滸傳》第一一回:「大官人是識法度的, 不到得肯挾帶了出去?」


Xem tất cả...