Phiên âm : dào chǎng.
Hán Việt : đáo tràng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 出席, 參加, .
Trái nghĩa : , .
親自到達指定的場所。例今日的聚會你不能到場, 真是可惜。親自到達指定的場所。如:「今日的聚會, 你不能到場, 真是可惜。」