VN520


              

到場

Phiên âm : dào chǎng.

Hán Việt : đáo tràng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 出席, 參加, .

Trái nghĩa : , .

親自到達指定的場所。例今日的聚會你不能到場, 真是可惜。
親自到達指定的場所。如:「今日的聚會, 你不能到場, 真是可惜。」


Xem tất cả...