Phiên âm : dào sān bù zhuó liǎng.
Hán Việt : đáo tam bất trứ lưỡng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
說話不著邊際、不明事理。《紅樓夢》第五五回:「那趙姨娘原有些到三不著兩的, 有了事那就賴他。」也作「道三不著兩」。