VN520


              

到了儿

Phiên âm : dào liǎo r.

Hán Việt : đáo liễu nhân.

Thuần Việt : cuối cùng; rốt cuộc; đến cùng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cuối cùng; rốt cuộc; đến cùng
到终了;到底
我这样为你卖命,到了儿还落个不是。
wǒ zhèyàng wèi nǐ màimìng, dào liǎo er hái luò gè bùshì.
tôi ra sức vì anh như vậy, rốt cuộc tôi được cái gì.
今天盼,明天盼到了儿,也没盼到他回来。
jīntiān pàn, míngtiān pàn dào liǎo er, yě méi pàn dào tā huílái.
hôm nay mong, ngày mai cũng mong, cuối cùng anh ấy cũng không đến.


Xem tất cả...