Phiên âm : dào tóu.
Hán Việt : đáo đầu.
Thuần Việt : đến cùng; đến cuối; hết mức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đến cùng; đến cuối; hết mức(到头儿)到了尽头